🌟 보리차 (보리 茶)

☆☆   Danh từ  

1. 볶은 보리를 넣고 끓인 차.

1. BORICHA; TRÀ LÚA MẠCH: Trà cho lúa mạch rang vào và đun lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구수한 보리차.
    A fine barley tea.
  • 따뜻한 보리차.
    Warm barley tea.
  • 보리차 한 잔.
    A glass of barley tea.
  • 보리차를 끓이다.
    Boil barley tea.
  • 보리차를 마시다.
    Drink barley tea.
  • 주전자 뚜껑을 열자 구수한 보리차 향기가 방 안에 가득 퍼졌다.
    When i opened the lid of the kettle, the savory aroma of barley tea spread through the room.
  • 배탈이 났을 때는 생수 대신 끓인 보리차를 마시는 것이 좋다.
    When you have an upset stomach, it's better to drink boiled barley tea instead of bottled water.
  • 따뜻한 보리차 한 잔을 마시자 꽁꽁 얼었던 몸이 따뜻하게 녹았다.
    A cup of warm barley tea made my frozen body warm.
  • 민준아, 주전자에 끓여 놓은 보리차를 할머니께 한 잔 갖다 드려라.
    Minjun, bring your grandmother a glass of barley tea boiled in a kettle.
    네, 알겠어요.
    Yes, i understand.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보리차 (보리차)
📚 thể loại: Đồ uống   Giải thích món ăn  


🗣️ 보리차 (보리 茶) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52)