🌟 보리차 (보리 茶)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 보리차 (
보리차
)
📚 thể loại: Đồ uống Giải thích món ăn
🗣️ 보리차 (보리 茶) @ Giải nghĩa
- 구수하다 : 보리차, 숭늉, 된장국 등에서 나는 맛이나 냄새와 같다.
🌷 ㅂㄹㅊ: Initial sound 보리차
-
ㅂㄹㅊ (
보리차
)
: 볶은 보리를 넣고 끓인 차.
☆☆
Danh từ
🌏 BORICHA; TRÀ LÚA MẠCH: Trà cho lúa mạch rang vào và đun lên. -
ㅂㄹㅊ (
불로초
)
: 먹으면 늙지 않는다는 상상의 풀.
Danh từ
🌏 CỎ TRƯỜNG SINH, CÂY TRƯỜNG SINH: Loài cỏ tưởng tượng, rằng nếu ăn vào sẽ không già đi. -
ㅂㄹㅊ (
브로치
)
: 옷의 깃이나 가슴에 다는 장신구.
Danh từ
🌏 ĐỒ CÀI ÁO: Vật trang trí gắn lên cổ hay ngực áo.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tìm đường (20) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Chế độ xã hội (81) • Gọi món (132) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (52)