🌟 배타적 (排他的)

  Định từ  

1. 남을 싫어하여 거부하고 따돌리는 경향이 있는.

1. MANG TÍNH BÀI TRỪ, CÓ TÍNH BÀI TRỪ: Có khuynh hướng không thích nên từ chối và xa lánh người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 배타적 관계.
    Exclusive relationship.
  • 배타적 성격.
    Exclusive character.
  • 배타적 정서.
    Exclusive emotion.
  • 배타적 종교.
    Exclusive religion.
  • 배타적 민족주의.
    Exclusive nationalism.
  • 배타적 이기주의.
    Exclusive egoism.
  • 상호 배타적 관계에 있던 두 나라 사이에 우려했던 대로 전쟁이 터지고 말았다.
    The war broke out as feared between the two countries in a mutually exclusive relationship.
  • 특정 지역 출신의 사람들에 대해 배타적 정서를 갖는 지역 감정은 뿌리 뽑혀야 할 사회악이다.
    The local feeling of having exclusive feelings for people from certain regions is a social evil to be uprooted.
  • 주변 국가를 정복하고 거대한 제국을 세웠던 고대 왕국은 이민족에 대해 배타적 정책을 펼쳤다.
    The ancient kingdom, which conquered the neighboring countries and established a great empire, implemented an exclusive policy against the immigrants.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배타적 (배타적)
📚 Từ phái sinh: 배타(排他): 남을 싫어하여 거부하고 따돌림.
📚 thể loại: Lịch sử  

🗣️ 배타적 (排他的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226)