🌟 배꼽티 (배꼽 T)

Danh từ  

1. 배꼽이 보일 정도로 길이가 짧은 티셔츠.

1. ÁO LỬNG: Áo ngắn đến mức để lộ phần rốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 야한 배꼽티.
    Erotic navel tee.
  • 짧은 배꼽티.
    Short belly t-shirts.
  • 배꼽티가 유행하다.
    Belly t-shirts are in vogue.
  • 배꼽티를 벗다.
    Unbutton one's belly.
  • 배꼽티를 입다.
    Wear a belly t-shirt.
  • 올여름에는 여성들 사이에서 배꼽티가 유행할 전망이다.
    The belly button is expected to be in vogue among women this summer.
  • 나는 할아버지 댁에 배꼽티를 입고 갔다가 단정하지 못하다고 어른들께 혼이 났다.
    I went to my grandfather's house in a belly shirt and was scolded by my elders for being indecisive.
  • 지수는 짧은 바지랑 배꼽티를 자주 입는 것 같아.
    Jisoo often wears short pants and belly t-shirts.
    몸매가 날씬하니까 드러내고 싶은가 보지.
    Maybe she wants to show up because she's slim.

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4)