🌟 배꼽티 (배꼽 T)
Danh từ
🌷 ㅂㄲㅌ: Initial sound 배꼽티
-
ㅂㄲㅌ (
배꼽티
)
: 배꼽이 보일 정도로 길이가 짧은 티셔츠.
Danh từ
🌏 ÁO LỬNG: Áo ngắn đến mức để lộ phần rốn.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Xem phim (105) • So sánh văn hóa (78)