🌟 보들보들하다

Tính từ  

1. 피부에 닿는 느낌이 매우 보드랍다.

1. MỀM MẠI, MỊN MÀNG: Cảm giác chạm vào da rất mềm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 보들보들한 감촉.
    Soft touch.
  • 보들보들한 느낌.
    Soft feeling.
  • 보들보들한 비단.
    Soft silk.
  • 보들보들한 종이.
    Soft paper.
  • 촉감이 보들보들하다.
    The texture is soft.
  • 피부가 보들보들하다.
    Skin is soft.
  • 어린이들은 보들보들한 비단으로 주머니를 만들고 있다.
    Children are making pockets of soft silk.
  • 할머니 댁 거실에는 보들보들한 양털로 덮인 의자가 있다.
    In the living room of grandma's house is a chair covered with soft wool.
  • 이건 뭔데 이렇게 보들보들하죠?
    What's this? it's so soft.
    실크가 섞여 있는 손수건이에요.
    It's a handkerchief with silk in it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보들보들하다 (보들보들하다) 보들보들한 (보들보들한) 보들보들하여 (보들보들하여) 보들보들해 (보들보들해) 보들보들하니 (보들보들하니) 보들보들합니다 (보들보들함니다)

🗣️ 보들보들하다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 보들보들하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365)