Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 보들보들하다 (보들보들하다) • 보들보들한 (보들보들한) • 보들보들하여 (보들보들하여) 보들보들해 (보들보들해) • 보들보들하니 (보들보들하니) • 보들보들합니다 (보들보들함니다)
보들보들하다
보들보들한
보들보들하여
보들보들해
보들보들하니
보들보들함니다
Start 보 보 End
Start
End
Start 들 들 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Gọi điện thoại (15) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả vị trí (70) • Luật (42) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tính cách (365)