🌟 보들보들하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 보들보들하다 (
보들보들하다
) • 보들보들한 (보들보들한
) • 보들보들하여 (보들보들하여
) 보들보들해 (보들보들해
) • 보들보들하니 (보들보들하니
) • 보들보들합니다 (보들보들함니다
)
🗣️ 보들보들하다 @ Ví dụ cụ thể
- 매끈매끈 보들보들하다. [매끈매끈]
• Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tính cách (365) • Chế độ xã hội (81) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (76) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92)