🌟 보들보들하다

Tính từ  

1. 피부에 닿는 느낌이 매우 보드랍다.

1. MỀM MẠI, MỊN MÀNG: Cảm giác chạm vào da rất mềm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 보들보들한 감촉.
    Soft touch.
  • Google translate 보들보들한 느낌.
    Soft feeling.
  • Google translate 보들보들한 비단.
    Soft silk.
  • Google translate 보들보들한 종이.
    Soft paper.
  • Google translate 촉감이 보들보들하다.
    The texture is soft.
  • Google translate 피부가 보들보들하다.
    Skin is soft.
  • Google translate 어린이들은 보들보들한 비단으로 주머니를 만들고 있다.
    Children are making pockets of soft silk.
  • Google translate 할머니 댁 거실에는 보들보들한 양털로 덮인 의자가 있다.
    In the living room of grandma's house is a chair covered with soft wool.
  • Google translate 이건 뭔데 이렇게 보들보들하죠?
    What's this? it's so soft.
    Google translate 실크가 섞여 있는 손수건이에요.
    It's a handkerchief with silk in it.

보들보들하다: very soft,なめらかだ【滑らかだ】。やわらかだ【柔らかだ】,soyeux, satiné, tendre, lisse, fin,suave, blando, tierno,ناعم,булбарай, зөөлөн,mềm mại, mịn màng,นุ่ม, นุ่มลื่น, นุ่มนวล, ละมุนละไม, เรียบเนียนและอ่อนนุ่ม, อ่อนนุ่ม,lembut, halus,очень мягкий; шелковистый,软乎乎,软绵绵,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보들보들하다 (보들보들하다) 보들보들한 (보들보들한) 보들보들하여 (보들보들하여) 보들보들해 (보들보들해) 보들보들하니 (보들보들하니) 보들보들합니다 (보들보들함니다)

🗣️ 보들보들하다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 보들보들하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92)