🌟 별나다 (別 나다)

  Tính từ  

1. 두드러지게 특이하거나 이상하다.

1. KHÁC BIỆT, KỲ LẠ: Đặc biệt hoặc lạ thường một cách rõ rệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 별난 냄새.
    Unusual smell.
  • 별난 모양.
    An eccentric figure.
  • 별난 점.
    Unusual.
  • 별난 표정.
    An eccentric look.
  • 별난 행동.
    Unusual behavior.
  • 맛이 별나다.
    Tastes unusual.
  • 성격이 별나다.
    Be eccentric in character.
  • 하는 짓이 별나다.
    It's unusual to do something.
  • 동생은 작은 돌에 그림을 그리는 별난 취미를 가지고 있다.
    My brother has an eccentric hobby of painting on small stones.
  • 형은 별난 행동을 곧잘 해서 사람들을 깜짝 놀라게 하곤 한다.
    My brother often surprises people by his eccentric behavior.
  • 유월인데도 어제와 오늘은 별나게 쌀쌀했다.
    It was unusually chilly yesterday and today even though it was yuwol.
  • 어머, 저거 바위인 줄 알았는데 움직이는 걸 보니 물고기인가 봐요.
    Oh, i thought that was a rock, but it must be a fish.
    그러게요. 참 별나게 생겼네요.
    I know. what a weird-looking thing.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 별나다 (별라다) 별난 (별란) 별나 (별라) 별나니 (별라니) 별납니다 (별람니다)
📚 thể loại: Tính cách   Diễn tả tính cách  

🗣️ 별나다 (別 나다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78)