🌟 병중 (病中)

Danh từ  

1. 병을 앓고 있는 동안.

1. ĐANG BỊ BỆNH, ĐANG TRONG TÌNH TRẠNG BỆNH: Trong thời gian đang bị bệnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 병중인 몸.
    A sick body.
  • 병중에 있다.
    He's in the bottle.
  • 병중에 고생하다.
    Suffer from illness.
  • 병중에는 특별히 먹는 음식을 조심해야 한다.
    You must be extra careful with the food you eat during your illness.
  • 그는 오랜 시간 병중에 있으면서 몸이 많이 쇠약해졌다.
    He's been ill for a long time, and his body has become very weak.
  • 너희 아버지께서 편찮으시던 건 이제 괜찮니?
    Is your father all right now that he was ill?
    아니. 아직 병중이셔.
    No. he's still sick.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 병중 (병ː중)

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Chính trị (149) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)