🌟 보송보송하다

Tính từ  

1. 잘 말라서 물기가 없고 보드랍다.

1. MỀM XỐP, XÔM XỐP: Khô ráo, không có hơi nước và mềm mềm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 보송보송한 빨래.
    Soft laundry.
  • 보송보송하게 마르다.
    Dry as a sheet.
  • 보송보송하게 말리다.
    Dry soft.
  • 옷감이 보송보송하다.
    The fabric is soft.
  • 침구가 보송보송하다.
    Beddings are soft.
  • 몸에 닿는 보송보송한 니트 옷의 촉감이 부드럽고 좋다.
    The feel of the fluffy knitwear that touches the body is soft and good.
  • 햇볕에 바싹 말린 이불이 보송보송하고 부드럽다.
    The sun-dried quilt is soft and soft.
  • 옷이 조금도 좀먹지 않고 보송보송하네.
    The clothes are soft and not at all.
    응. 지난겨울에 습기가 차지 않도록 옷 관리에 신경을 좀 썼거든.
    Yes. i took care of my clothes last winter to keep it dry.

2. 피부나 얼굴이 곱고 보드랍다.

2. MỊN MÀNG: Làn da hay khuôn mặt đẹp và mềm mại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 보송보송한 느낌.
    Feeling soft.
  • 보송보송한 목덜미.
    The fluffy neck.
  • 보송보송한 살결.
    Soft skin.
  • 살갗이 보송보송하다.
    Skin is soft.
  • 얼굴이 보송보송하다.
    Face is soft.
  • 이 기저귀는 아기의 보드라운 엉덩이를 보송보송하게 유지해 준다.
    This diaper keeps the baby's soft butts soft.
  • 어린 동생의 손등은 보송보송하고 부드러웠다.
    The back of his little brother's hand was soft and soft.
  • 이 로션을 발랐더니 피부가 더 보송보송한 것 같아.
    This lotion makes my skin look softer.
    정말이네. 네 피부가 훨씬 깨끗해지고 보드라워진 것 같아!
    That's true. i think your skin is much cleaner and milder!

3. 매우 작고 보드라운 털 같은 것이 돋아 있다.

3. LÚN PHÚN: Những cái rất nhỏ và mềm giống như lông mọc ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 보송보송한 솜털.
    Fluffy fluffy.
  • 보송보송한 잔털.
    Soft hair.
  • 보송보송하게 나다.
    I'm soft.
  • 보송보송하게 돋다.
    Appear soft and fluffy.
  • 솜털이 보송보송하다.
    Fluffy.
  • 지수는 솜털이 보송보송한 앳된 얼굴을 지녀 나이보다 어리게 보인다.
    Jisoo looks younger than her age with a fluffy young face.
  • 아이의 얼굴에는 하얀 잔털이 보송보송하게 돋아나 있다.
    The child's face is fluffy with white fine hairs.
  • 아기의 저 빛나는 솜털이 보이니?
    See that shiny fluff of the baby?
    응. 아주 보송보송하게 돋아나 있구나.
    Yeah. it's very fluffy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보송보송하다 (보송보송하다) 보송보송한 (보송보송한) 보송보송하여 (보송보송하여) 보송보송해 (보송보송해) 보송보송하니 (보송보송하니) 보송보송합니다 (보송보송함니다)
📚 Từ phái sinh: 보송보송: 잘 말라서 물기가 없고 보드라운 모양., 피부나 얼굴이 곱고 보드라운 모양.,…


🗣️ 보송보송하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 보송보송하다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 보송보송하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8)