🌟 보송보송하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 보송보송하다 (
보송보송하다
) • 보송보송한 (보송보송한
) • 보송보송하여 (보송보송하여
) 보송보송해 (보송보송해
) • 보송보송하니 (보송보송하니
) • 보송보송합니다 (보송보송함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 보송보송: 잘 말라서 물기가 없고 보드라운 모양., 피부나 얼굴이 곱고 보드라운 모양.,…
🗣️ 보송보송하다 @ Giải nghĩa
🗣️ 보송보송하다 @ Ví dụ cụ thể
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình (57) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8)