🌟 보아주다

Động từ  

1. 남의 입장을 이해하거나 잘못을 문제 삼지 않고 넘어가다.

1. BỎ QUA CHO: Hiểu lập trường của người khác nên không coi sự sai trái là vấn đề và cho qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 입장을 보아주다.
    Take a stand.
  • 잘못을 보아주다.
    To overlook a mistake.
  • 편리를 보아주다.
    Make room for.
  • 형편을 보아주다.
    Save the situation.
  • 너그러이 보아주다.
    Be generous.
  • 좋게 보아주다.
    Give a good look.
  • 학예회 사회자는 아이들이 실수를 하더라도 너그럽게 보아주라고 말했다.
    The host of the school arts festival said, "even if the children make mistakes, be generous.".
  • 그 냉정한 감독관은 일꾼들의 힘든 사정을 전혀 보아주지 않고 혹독하게 일을 시켰다.
    The cold-hearted supervisor gave no account of the hard work of the workers, and gave them a hard work.
  • 이번 한 번만 저를 보아주시면 다음부터는 정말 잘할게요.
    If you could just look at me this time, i'd be really good next time.
    그래. 이번 잘못은 넘어갈 테니 다시는 그러지 마.
    Yeah. don't do that again, i'll pass this fault.
준말 봐주다: 남의 입장을 이해하거나 잘못을 문제 삼지 않고 넘어가다., 일이 잘되도록 도와주…

2. 일이 잘되도록 도와주거나 힘이 되어 주다.

2. GIÚP CHO, XEM CHO: Giúp đỡ hoặc giúp sức để công việc được tốt đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 계산대를 보아주다.
    Look at the counter.
  • 숙제를 보아주다.
    Do your homework.
  • 일을 보아주다.
    Take care of things.
  • 입시 준비를 보아주다.
    Watch the entrance exam preparation.
  • 집안일을 보아주다.
    Do household chores.
  • 민준은 동생의 공부를 보아주는 착한 형이다.
    Min-joon is a good brother who takes care of his brother's studies.
  • 논술 지도 선생님이 학생의 글을 보아주고 있다.
    The essay instructor is looking at the student's writing.
  • 이 아이는 제가 아끼는 동생입니다. 잘 좀 보아주세요.
    This is my dear brother. please take a good look at it.
    아, 그렇군요. 잘 대해 줄게요.
    Oh, i see. i'll treat you well.
준말 봐주다: 남의 입장을 이해하거나 잘못을 문제 삼지 않고 넘어가다., 일이 잘되도록 도와주…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보아주다 (보아주다) 보아주어 () 보아주니 ()

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Gọi món (132) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119)