🌟 부산하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부산하다 (
부산하다
) • 부산한 (부산한
) • 부산하여 (부산하여
) 부산해 (부산해
) • 부산하니 (부산하니
) • 부산합니다 (부산함니다
)
🌷 ㅂㅅㅎㄷ: Initial sound 부산하다
-
ㅂㅅㅎㄷ (
비슷하다
)
: 둘 이상의 크기, 모양, 상태, 성질 등이 똑같지는 않지만 많은 부분이 닮아 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠNG TỰ: Kích cỡ, hình dáng, trạng thái hay tính chất… của hai thứ trở lên không giống hệt nhưng có nhiều phần giống nhau. -
ㅂㅅㅎㄷ (
비상하다
)
: 흔히 있는 것이 아니고 특별하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHÁC THƯỜNG: Không phải là cái thường có mà đặc biệt.
• Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sở thích (103) • Hẹn (4) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khí hậu (53) • Tâm lí (191) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)