🌟 부산하다

Tính từ  

1. 급하게 서두르거나 시끄럽게 떠들어서 어수선하다.

1. ỒN ÀO, ẦM Ĩ, LÁO NHÁO: Lộn xộn do vội vàng gấp gáp hoặc làm ồn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부산한 아이들.
    Busy children.
  • 부산하게 돌아다니다.
    Bustle about.
  • 부산하게 움직이다.
    Move busily.
  • 교실이 부산하다.
    The classroom is bustling.
  • 시장이 부산하다.
    The market is bustling.
  • 그는 여기저기서 불러 대는 통에 부산하게 왔다 갔다 했다.
    He bustled back and forth, calling from place to place.
  • 우리는 일 층으로 짐을 옮겨다 놓기 위해 모두 부산하게 움직였다.
    We all moved busily to move the luggage to the first floor.
  • 오늘 공원이 부산하던데 무슨 일 있나?
    The park is in busan today. is something wrong?
    오늘 거기에서 인기 가수의 공연 있어서 사람이 많을걸.
    There's going to be a lot of people performing there today.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부산하다 (부산하다) 부산한 (부산한) 부산하여 (부산하여) 부산해 (부산해) 부산하니 (부산하니) 부산합니다 (부산함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Hẹn (4) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)