🌟 부산하다

Tính từ  

1. 급하게 서두르거나 시끄럽게 떠들어서 어수선하다.

1. ỒN ÀO, ẦM Ĩ, LÁO NHÁO: Lộn xộn do vội vàng gấp gáp hoặc làm ồn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부산한 아이들.
    Busy children.
  • Google translate 부산하게 돌아다니다.
    Bustle about.
  • Google translate 부산하게 움직이다.
    Move busily.
  • Google translate 교실이 부산하다.
    The classroom is bustling.
  • Google translate 시장이 부산하다.
    The market is bustling.
  • Google translate 그는 여기저기서 불러 대는 통에 부산하게 왔다 갔다 했다.
    He bustled back and forth, calling from place to place.
  • Google translate 우리는 일 층으로 짐을 옮겨다 놓기 위해 모두 부산하게 움직였다.
    We all moved busily to move the luggage to the first floor.
  • Google translate 오늘 공원이 부산하던데 무슨 일 있나?
    The park is in busan today. is something wrong?
    Google translate 오늘 거기에서 인기 가수의 공연 있어서 사람이 많을걸.
    There's going to be a lot of people performing there today.

부산하다: bustling; fussy,ばたばたする。あわただしい【慌ただしい】,affairé, empressé, animé, tumultueux,ruidoso, bullicioso,مشغول,бужигнах, үймэх, шуугих, нижигнэх,ồn ào, ầm ĩ, láo nháo,วุ่นวาย, พลุกพล่าน, อึกทึก, ครึกโครม, เอะอะ,memusingkan,беспорядочный; суетливый; шумный,闹哄哄,吵闹,闹腾,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부산하다 (부산하다) 부산한 (부산한) 부산하여 (부산하여) 부산해 (부산해) 부산하니 (부산하니) 부산합니다 (부산함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48)