🌟 부산하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부산하다 (
부산하다
) • 부산한 (부산한
) • 부산하여 (부산하여
) 부산해 (부산해
) • 부산하니 (부산하니
) • 부산합니다 (부산함니다
)
🌷 ㅂㅅㅎㄷ: Initial sound 부산하다
-
ㅂㅅㅎㄷ (
비슷하다
)
: 둘 이상의 크기, 모양, 상태, 성질 등이 똑같지는 않지만 많은 부분이 닮아 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠNG TỰ: Kích cỡ, hình dáng, trạng thái hay tính chất… của hai thứ trở lên không giống hệt nhưng có nhiều phần giống nhau. -
ㅂㅅㅎㄷ (
비상하다
)
: 흔히 있는 것이 아니고 특별하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHÁC THƯỜNG: Không phải là cái thường có mà đặc biệt.
• Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48)