🌟 부산히

Phó từ  

1. 급하게 서두르거나 시끄럽게 떠들어서 어수선하게.

1. MỘT CÁCH ỒN ÀO, MỘT CÁCH ẦM Ĩ, MỘT CÁCH LÁO NHÁO: Một các lộn xộn do vội vàng gấp gáp hoặc làm ồn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부산히 돌아다니다.
    Bustle about.
  • 부산히 들락거리다.
    Bustle in and out.
  • 부산히 떠들다.
    Bugger about.
  • 부산히 왔다 갔다 하다.
    Bustle back and forth.
  • 부산히 움직이다.
    Move busily.
  • 종업원들은 손님들에게 음식을 나르느라 부산히 움직이고 있었다.
    The employees were bustling about carrying food to their guests.
  • 지수는 급한 일들을 부산히 처리하다 보니 시간이 가는 줄도 몰랐다.
    The index was busy dealing with urgent matters and lost track of time.
  • 아들을 둘이나 키우려니까 힘들지?
    It's hard to raise two sons, isn't it?
    네, 하루 종일 부산히 뛰어다니는 아이들 때문에 정말 정신이 없어요.
    Yes, i'm so distracted by the kids running around all day.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부산히 (부산히)

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91)