🌟 보증서 (保證書)

Danh từ  

1. 제품이나 서비스가 틀림이 없음을 증명하거나 계약 등이 확실하게 이루어졌음을 증명하는 서류.

1. GIẤY BẢO ĐẢM: Tài liệu chứng minh cho tính đúng đắn của sản phẩm hay dịch vụ, hoặc chứng minh cho việc giao ước đã được thực hiện một cách rõ ràng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 제품 보증서.
    Product warranty.
  • 지불 보증서.
    A payment guarantee.
  • 보증서를 발급하다.
    Issue a guarantee.
  • 보증서를 쓰다.
    Write a guarantee.
  • 보증서를 주다.
    Give a guarantee.
  • 기업은 이 제품이 진품임을 증명하는 보증서를 발행하였다.
    The entity has issued a warranty certifying that the product is genuine.
  • 은행은 공사 이행에 대한 보증서를 읽고 나서 공사 자금을 대출해 주었다.
    After reading the guarantee for the implementation of the construction, the bank lent the construction funds.
  • 이 가방을 수리하러 왔는데요.
    I'm here to fix this bag.
    네. 이 가방을 여기서 구입했다는 보증서를 먼저 보여 주시겠어요?
    Yeah. can you show me the warranty that you bought this bag here first?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보증서 (보증서)

🗣️ 보증서 (保證書) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19)