🌟 부언하다 (附言 하다)

Động từ  

1. 덧붙여 말하다.

1. NÓI THÊM: Nói thêm vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부언하는 버릇.
    The habit of saying.
  • 내용을 부언하다.
    Add to the content.
  • 결론에 부언하다.
    Add to the conclusion.
  • 마지막에 부언하다.
    Addition at the end.
  • 상세히 부언하다.
    Addition in detail.
  • 김 교수는 자신의 주장에 확신이 있지만 아직 검증된 바는 없다고 부언했다.
    Professor kim added that he is confident in his claims, but has not yet been verified.
  • 민준이는 본격적인 발표를 시작하기 전에 자료의 출처를 부언하고 넘어갔다.
    Min-jun added the source of the data and passed it on before starting a full-fledged presentation.
  • 부언하실 내용이 있으십니까?
    Do you have any further to add?
    네. 아까 설명했던 부분 중에 몇 가지 보충해서 드릴 말씀이 있습니다.
    Yeah. i want to make up for some of the parts i explained earlier.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부언하다 (부ː언하다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101)