Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부언하다 (부ː언하다)
부ː언하다
Start 부 부 End
Start
End
Start 언 언 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sự kiện gia đình (57) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (23) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101)