🌟 부언하다 (附言 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부언하다 (
부ː언하다
)
🌷 ㅂㅇㅎㄷ: Initial sound 부언하다
-
ㅂㅇㅎㄷ (
부유하다
)
: 살림이 아주 넉넉할 만큼 재물이 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIÀU CÓ, GIÀU SANG: Của cải nhiều đến mức cuộc sống rất dư dả.
• Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chào hỏi (17) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khí hậu (53) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Lịch sử (92) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Hẹn (4) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Đời sống học đường (208)