🌟 빈번히 (頻繁 히)

Phó từ  

1. 어떤 일이나 현상 등이 일어나는 횟수가 많게.

1. MỘT CÁCH THƯỜNG XUYÊN: Sự việc hay hiện tượng... nào đó diễn ra một cách nhiều lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 빈번히 나타나다.
    Appear frequently.
  • 빈번히 눈에 띄다.
    Frequently conspicuous.
  • 빈번히 사용되다.
    Used frequently.
  • 빈번히 생기다.
    Occur frequently.
  • 빈번히 일어나다.
    Occur frequently.
  • 개인 정보가 유출되는 사례가 빈번히 나타나고 있다.
    There are frequent cases of personal information leakage.
  • 이곳은 도로가 좋지 않아 교통사고가 빈번히 일어나고 있다.
    Traffic accidents are frequent here because of poor roads.
  • 최근에 기후 변화에 따른 기상 재해가 빈번히 일어나고 있어서 문제입니다.
    It's a problem with the recent frequent weather disasters caused by climate change.
    네, 이에 대비하기 위해서는 신뢰성 있는 기상 예보가 필요한 것으로 보입니다.
    Yes, it seems that reliable weather forecasts are needed to prepare for this.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빈번히 (빈번히)

🗣️ 빈번히 (頻繁 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11)