🌟 빈번히 (頻繁 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빈번히 (
빈번히
)
🗣️ 빈번히 (頻繁 히) @ Ví dụ cụ thể
- 골다공증은 폐경기 이후 여성들에게 빈번히 발현하는 질환이다. [발현하다 (發現/發顯하다)]
- 빈번히 왕래하다. [왕래하다 (往來하다)]
- 역 광장에는 행인들이 빈번히 내왕하고 있었다. [내왕하다 (來往하다)]
- 아이들의 발이 방문턱에 걸려 넘어지는 사고는 빈번히 일어난다. [방문턱 (房門턱)]
🌷 ㅂㅂㅎ: Initial sound 빈번히
-
ㅂㅂㅎ (
분분히
)
: 여러 사람의 의견이 일치하지 않고 서로 다르게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐA DẠNG, MỖI NGƯỜI MỘT Ý: Ý kiến của nhiều người không nhất trí và khác nhau. -
ㅂㅂㅎ (
빈번히
)
: 어떤 일이나 현상 등이 일어나는 횟수가 많게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THƯỜNG XUYÊN: Sự việc hay hiện tượng... nào đó diễn ra một cách nhiều lần. -
ㅂㅂㅎ (
변변히
)
: 사람의 생김새나 됨됨이 등이 보통을 넘게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BẢNH BAO: Dáng vẻ hay bản chất... của con người vượt mức thông thường. -
ㅂㅂㅎ (
불법화
)
: 법에 어긋나는 것으로 됨. 또는 법에 어긋나는 것으로 규정함.
Danh từ
🌏 SỰ BẤT HỢP PHÁP HÓA, SỰ NGOÀI VÒNG PHÁP LUẬT: Sự trở thành vi phạm pháp luật. Hoặc sự quy định là cái vi phạm pháp luật.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Hẹn (4) • Đời sống học đường (208) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82)