Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비릿하다 (비리타다) • 비릿한 (비리탄) • 비릿하여 (비리타여) 비릿해 (비리태) • 비릿하니 (비리타니) • 비릿합니다 (비리탐니다)
비리타다
비리탄
비리타여
비리태
비리타니
비리탐니다
Start 비 비 End
Start
End
Start 릿 릿 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (76) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (255) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Hẹn (4) • Tâm lí (191) • So sánh văn hóa (78)