🌟 비릿하다

Tính từ  

1. 냄새나 맛이 조금 비리다.

1. TANH TANH, HOI HOI: Mùi hay vị hơi tanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비릿한 냄새.
    Bitter smell.
  • 비릿한 맛.
    Bitter taste.
  • 고기가 비릿하다.
    The meat is fishy.
  • 땀 냄새가 비릿하다.
    Smells like sweat.
  • 생선이 비릿하다.
    Fish is fishy.
  • 바람이 불자 비릿한 바다 냄새가 얼굴에 훅 끼쳐 왔다.
    When the wind blew, a bitter smell of the sea came over my face.
  • 비닐하우스가 모여 있는 곳에 이르자 퀴퀴하고 비릿한 닭똥 냄새가 코를 찔렀다.
    When i got to the place where the vinyl greenhouses were clustered, the stale, fishy smell of chicken poop hit my nose.
  • 지하실이 너무 어둡고 습하다.
    The basement is too dark and humid.
    뭔가 비릿하고 퀴퀴한 냄새도 나는 것 같아.
    It smells fishy and squishy, too.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비릿하다 (비리타다) 비릿한 (비리탄) 비릿하여 (비리타여) 비릿해 (비리태) 비릿하니 (비리타니) 비릿합니다 (비리탐니다)

Start

End

Start 릿

릿 End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78)