🌟 비즈니스 (business)

Danh từ  

1. 일정한 목적에 의하여 계획을 세우고 어떤 일을 경영해 나가는 것. 또는 그 일.

1. SỰ KINH DOANH, VIỆC KINH DOANH: Việc lập kế hoạch theo mục đích nhất định và kinh doanh việc nào đó. Hoặc công việc đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비즈니스 전략.
    Business strategy.
  • 비즈니스 차원.
    Business-level.
  • 비즈니스를 하다.
    Do business.
  • 그는 비즈니스를 위해 영어를 배우기로 결심했다.
    He decided to learn english for business.
  • 최근에는 인터넷을 이용한 다양한 비즈니스가 생겨나고 있다.
    Recently, various businesses using the internet have sprung up.
  • 이번에 새로 비즈니스를 시작했다며?
    I heard you started a new business this time.
    응, 게임을 개발하는 일인데 성공할 수 있을지는 아직 잘 모르겠어.
    Yeah, it's about developing a game, but i'm still not sure if i can make it.
Từ đồng nghĩa 사업(社業): 경제적 이익을 얻기 위하여 어떤 조직을 경영하는 일., 돈이 아닌 다른 목…


📚 Variant: 비지니스

🗣️ 비즈니스 (business) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Mua sắm (99)