🌟 비즈니스 (business)

Danh từ  

1. 일정한 목적에 의하여 계획을 세우고 어떤 일을 경영해 나가는 것. 또는 그 일.

1. SỰ KINH DOANH, VIỆC KINH DOANH: Việc lập kế hoạch theo mục đích nhất định và kinh doanh việc nào đó. Hoặc công việc đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비즈니스 전략.
    Business strategy.
  • Google translate 비즈니스 차원.
    Business-level.
  • Google translate 비즈니스를 하다.
    Do business.
  • Google translate 그는 비즈니스를 위해 영어를 배우기로 결심했다.
    He decided to learn english for business.
  • Google translate 최근에는 인터넷을 이용한 다양한 비즈니스가 생겨나고 있다.
    Recently, various businesses using the internet have sprung up.
  • Google translate 이번에 새로 비즈니스를 시작했다며?
    I heard you started a new business this time.
    Google translate 응, 게임을 개발하는 일인데 성공할 수 있을지는 아직 잘 모르겠어.
    Yeah, it's about developing a game, but i'm still not sure if i can make it.
Từ đồng nghĩa 사업(社業): 경제적 이익을 얻기 위하여 어떤 조직을 경영하는 일., 돈이 아닌 다른 목…

비즈니스: business,ビジネス,commerce, affaires,negocio,أعمال,бизнес,sự kinh doanh, việc kinh doanh,กิจการ, ธุรกิจ, การบริหารธุรกิจ,bisnis, usaha,бизнес; предпринимательство,商业,生意,


📚 Variant: 비지니스

🗣️ 비즈니스 (business) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8)