🌟 불순 (不純)

Danh từ  

1. 물질 등이 순수하지 않음.

1. SỰ KHÔNG THUẦN KHIẾT, SỰ KHÔNG SẠCH, SỰ BẨN: Vật chất... không thuần khiết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불순 물질.
    An impure substance.
  • 불순 성분.
    An impure component.
  • 불순 요소.
    An impure element.
  • 재료의 불순.
    Irregularity in materials.
  • 불순을 제거하다.
    Remove impurities.
  • 우리들은 공장 내의 공기 불순으로 어지러움을 느꼈다.
    We felt dizzy by the irregularity of the air in the factory.
  • 불순 성분이 많이 섞인 금은 별로 높은 값을 받지 못했다.
    Gold mixed with many impurities did not receive much value.
  • 정수기에서 받은 물이 왜 이렇게 탁하지?
    Why is the water from the water purifier so murky?
    오래 청소를 안 해서 불순 물질이 들어 있는 것 같아.
    I haven't cleaned for a long time, so i think it's got impurities.

2. 딴 속셈이 있어 순수하거나 참되지 못함.

2. SỰ KHÔNG TRONG SÁNG: Việc có toan tính khác nên không được thuần khiết hay thành thật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불순 단체.
    An impure group.
  • 불순 세력.
    Impure forces.
  • 불순 주장.
    An impure argument.
  • 불순이 나타나다.
    Infractions appear.
  • 불순이 드러나다.
    Disorder reveals.
  • 불순을 감추다.
    Hide impurity.
  • 대규모의 폭력 시위 뒤에는 불순 단체가 있었던 것으로 드러났다.
    It turns out there was an impure group behind the mass violent protests.
  • 경찰은 불순 세력을 제거하고 사회 질서를 확립하는 데 힘쓰고 있다.
    The police are working to eliminate impure forces and establish social order.
  • 일부 군사들이 반란을 꾀하고 있습니다.
    Some soldiers are plotting a rebellion.
    그런 불순 세력은 반드시 뿌리 뽑아야 하네.
    Such impure forces must be uprooted.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불순 (불쑨)
📚 Từ phái sinh: 불순하다(不純하다): 물질 등이 순수하지 않다., 딴 속셈이 있어 순수하거나 참되지 못하… 불순히: 물질 따위가 순수하지 아니하게., 딴 속셈이 있어 참되지 못하게., 공손하지 아…

🗣️ 불순 (不純) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59)