🌟 사타구니

Danh từ  

1. (낮잡아 이르는 말로) 두 다리 사이.

1. HÁNG: (cách nói coi thường) Ở giữa hai chân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사타구니 근처.
    Near the groin.
  • 사타구니 부분.
    The groin section.
  • 사타구니 부위.
    The groin area.
  • 사타구니 습진.
    Groin eczema.
  • 사타구니가 가렵다.
    Sataguni itches.
  • 사타구니가 아프다.
    My groin hurts.
  • 사타구니가 쓸리다.
    The groin is swept away.
  • 사타구니을 긁다.
    Scratch the groin.
  • 사타구니를 치다.
    Strike a groin.
  • 사타구니에 끼우다.
    Put it in the groin.
  • 지수는 자신에게 덤벼든 사내의 사타구니를 힘껏 걷어찼다.
    Jisoo kicked the man's groin hard at her.
  • 온몸이 땀으로 흠뻑 젖어 걸을 때마다 팬티가 사타구니에 쓸렸다.
    My whole body was drenched with sweat and whenever i walked, my panties were swept across my groin.
  • 아이고, 아기 다리 사이가 다 짓물렀구나.
    Oh, baby, the baby's legs are all messed up.
    더운 날씨에 기저귀 때문에 사타구니에 땀이 차서 그런 것 같아요.
    I think it's because my groin is sweaty because of diapers in hot weather.
Từ tham khảo 샅: 두 다리의 사이.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사타구니 (사타구니)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132)