🌟 동고서저 (東高西低)

Danh từ  

1. 땅의 모양이나 기압 등이 동쪽 지역은 높고 서쪽 지역은 낮은 상태.

1. ĐÔNG CAO TÂY THẤP: Tình trạng khí áp hoặc hình dáng của đất có khu vực phía Đông cao và khu vực phía Tây thấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동고서저의 기압.
    Barometric pressure in the east and west.
  • 동고서저의 모습.
    A figure of the east and west.
  • 동고서저의 배치.
    Placement of east and west.
  • 동고서저의 지형.
    The topography of the east and west.
  • 동고서저의 특징.
    Characteristic of the east and west.
  • 동고서저의 형세.
    The state of the east and west.
  • 동고서저가 뚜렷하다.
    East and west are distinct.
  • 충청남도는 산맥을 중심으로 동고서저의 지형적 특성을 보이고 있다.
    South chungcheong province shows the topographical characteristics of its east and west coasts, centering on the mountains.
  • 동쪽에는 높은 산이 있고 서쪽에는 완만한 바다가 있는 우리나라는 동고서저의 특징을 보인다.
    With a high mountain in the east and a gentle sea in the west, our country features east and west.
  • 기압의 모습을 보니 동쪽에는 고기압, 서쪽에는 저기압이 발달되었네요.
    The air pressure shows that high pressure is developed in the east and low pressure in the west.
    네. 전형적인 동고서저의 배치를 보이고 있군요.
    Yeah. you're showing a typical layout of the old bookshelves.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동고서저 (동고서저)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20)