🌟

☆☆   Danh từ  

1. 얼굴에서 양쪽 눈 아래에 있는 통통한 부분.

1. : Phần bầu bĩnh ở phía dưới hai bên mắt trên khuôn mặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이 불그스레하다.
    Your cheeks are red.
  • 이 홀쭉하다.
    Have hollow cheeks.
  • 을 꼬집다.
    Pinch the cheek.
  • 을 때리다.
    To slap on the cheek.
  • 을 맞다.
    Get slapped on the cheek.
  • 을 붉히다.
    Flushed cheeks.
  • 을 어루만지다.
    Touch one's cheek.
  • 을 올리다.
    Put up the cheek.
  • 을 후려치다.
    Slap in the cheek.
  • 그는 갑자기 나의 을 후려쳤다.
    He suddenly slapped me on the cheek.
  • 에 여드름이 많이 나서 외출하기가 꺼려진다.
    I have a lot of pimples on my cheek, so i'm reluctant to go out.
  • 그는 아침에 출근하기 전에 항상 아기의 에 입을 맞춘다.
    He always kisses the baby on the cheek before he goes to work in the morning.
  • 영화에서 감동적인 장면을 보자 나도 모르게 눈물이 을 타고 흘러내렸다.
    Tears streamed down my cheeks unknowingly when i saw the moving scene in the movie.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể   Sức khỏe  

Start

End


Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67)