🌟

☆☆   Danh từ  

1. 얼굴에서 양쪽 눈 아래에 있는 통통한 부분.

1. : Phần bầu bĩnh ở phía dưới hai bên mắt trên khuôn mặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 불그스레하다.
    Your cheeks are red.
  • Google translate 이 홀쭉하다.
    Have hollow cheeks.
  • Google translate 을 꼬집다.
    Pinch the cheek.
  • Google translate 을 때리다.
    To slap on the cheek.
  • Google translate 을 맞다.
    Get slapped on the cheek.
  • Google translate 을 붉히다.
    Flushed cheeks.
  • Google translate 을 어루만지다.
    Touch one's cheek.
  • Google translate 을 올리다.
    Put up the cheek.
  • Google translate 을 후려치다.
    Slap in the cheek.
  • Google translate 그는 갑자기 나의 을 후려쳤다.
    He suddenly slapped me on the cheek.
  • Google translate 에 여드름이 많이 나서 외출하기가 꺼려진다.
    I have a lot of pimples on my cheek, so i'm reluctant to go out.
  • Google translate 그는 아침에 출근하기 전에 항상 아기의 에 입을 맞춘다.
    He always kisses the baby on the cheek before he goes to work in the morning.
  • Google translate 영화에서 감동적인 장면을 보자 나도 모르게 눈물이 을 타고 흘러내렸다.
    Tears streamed down my cheeks unknowingly when i saw the moving scene in the movie.

뺨: cheek,ほお【頬】。ほっぺた。ほっぺ,joue,mejilla,خدّ,хацар,má,แก้ม,pipi,щека,脸颊,腮,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể   Sức khỏe  

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Xem phim (105) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159)