🌟 사은품 (謝恩品)

  Danh từ  

1. 받은 은혜를 갚기 위해 선물하는 물품.

1. QUÀ TẶNG CẢM ƠN: Vật phẩm tặng để cảm ơn ân huệ đã nhận .

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사은품이 기대되다.
    I'm looking forward to a free gift.
  • 사은품을 받다.
    Receive a free gift.
  • 사은품을 제공하다.
    Provide a free gift.
  • 사은품을 주다.
    Give a free gift.
  • 사은품을 증정하다.
    Gift giving.
  • 나는 주유소에서 기름을 넣고 사은품으로 휴지를 받았다.
    I put oil in the gas station and got a tissue as a free gift.
  • 백화점에서는 추첨에 당첨된 고객에게 상품권을 사은품으로 제공했다.
    The department store offered gift certificates as gifts to customers who won the lottery.
  • 매출을 높이기 위한 좋은 방법이 있으면 말해 보세요.
    Tell me if you have a good way to increase sales.
    구입 고객에 한해 사은품을 증정하는 건 어떨까요?
    Why don't we give free gifts only to our customers?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사은품 (사ː은품)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế   Văn hóa đại chúng  

🗣️ 사은품 (謝恩品) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119)