🌟 사은품 (謝恩品)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사은품 (
사ː은품
)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế Văn hóa đại chúng
🗣️ 사은품 (謝恩品) @ Ví dụ cụ thể
- 응, 그래서 백화점에서 할인 행사와 더불어 사은품 증정을 하고 있어. [더불다]
- 사은품 증정. [증정 (贈呈)]
- 백화점에서는 선착순 백 명에게 사은품 증정이 있겠다고 했다. [증정 (贈呈)]
- 이 앞에 새로 생긴 가게 말야, 오 만원 이상 사면 사은품 준대. [인심(을) 사다]
- 새로 생긴 가게는 사은품 제공을 통해 손님들을 모은다. [제공 (提供)]
🌷 ㅅㅇㅍ: Initial sound 사은품
-
ㅅㅇㅍ (
수입품
)
: 다른 나라로부터 사들여 오는 물품.
☆☆
Danh từ
🌏 HÀNG NHẬP KHẨU: Hàng hóa được mua mang từ nước ngoài vào. -
ㅅㅇㅍ (
사은품
)
: 받은 은혜를 갚기 위해 선물하는 물품.
☆
Danh từ
🌏 QUÀ TẶNG CẢM ƠN: Vật phẩm tặng để cảm ơn ân huệ đã nhận . -
ㅅㅇㅍ (
수예품
)
: 자수나 뜨개질 등과 같이 실이나 헝겊을 이용해 손으로 만든 공예품.
Danh từ
🌏 SẢN PHẨM THỦ CÔNG: Đồ thủ công được làm bằng tay, dùng chỉ hay vải giống như thêu, đan móc v.v... -
ㅅㅇㅍ (
사인펜
)
: 섬유로 만든 심에 잉크를 적셔 만든 필기도구.
Danh từ
🌏 BÚT MÁY: Dụng cụ ghi chép có bơm mực vào ruột làm bằng sợi dệt. -
ㅅㅇㅍ (
세이프
)
: 야구에서, 주자가 자격을 잃지 않고 베이스까지 가는 일. 또는 그렇게 되었을 때 심판이 외치는 말.
Danh từ
🌏 SAFE: Việc cầu thủ phát bóng chiếm được base mà mình định chiếm trong bóng chày. Hoặc từ mà trọng tài hô lên khi được như vậy. -
ㅅㅇㅍ (
색연필
)
: 여러 가지 색깔이 나는 연필.
Danh từ
🌏 BÚT CHÌ MÀU: Bút chì có nhiều màu sắc.
• Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn ngữ (160) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Luật (42) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (52) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Chính trị (149) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70)