🌟 산보하다 (散步 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 산보하다 (
산ː뽀하다
)
📚 Từ phái sinh: • 산보(散步): 바람을 쐬거나 가벼운 운동을 하기 위해 멀지 않은 거리를 천천히 걷는 것.
🌷 ㅅㅂㅎㄷ: Initial sound 산보하다
-
ㅅㅂㅎㄷ (
소박하다
)
: 꾸밈이나 욕심, 화려함 등이 없고 수수하다.
☆
Tính từ
🌏 CHẤT PHÁT, THUẦN KHIẾT, GIẢN DỊ, CHÂN PHƯƠNG: Không có sự bày vẽ, tham lam hay hào nhoáng… mà giản dị.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Xin lỗi (7) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Cảm ơn (8) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)