🌟 산보하다 (散步 하다)

Động từ  

1. 바람을 쐬거나 가벼운 운동을 하기 위해 멀지 않은 거리를 천천히 걷다.

1. TẢN BỘ: Chầm chậm bước đi quãng đường không xa để hóng gió hoặc vận động nhẹ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 산보하러 가다.
    Go for a walk.
  • 산보하러 나오다.
    Come out for a walk.
  • 동네를 산보하다.
    Walk the neighborhood.
  • 공원에서 산보하다.
    Take a walk in the park.
  • 가볍게 산보하다.
    Take a light walk.
  • 그는 홀로 숲 속을 산보하며 생각에 잠겼다.
    He was lost in thought, walking alone in the woods.
  • 나와 아내는 일요일 아침마다 공원에서 산보했다.
    Me and my wife took a walk in the park every sunday morning.
  • 지수야, 강아지랑 산보하러 가지 않을래?
    Jisoo, why don't you go for a walk with your dog?
    그래, 같이 가자.
    Yeah, let's go together.
Từ đồng nghĩa 산책하다(散策하다): 잠깐 쉬거나 건강을 위해서 주변을 천천히 걷다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산보하다 (산ː뽀하다)
📚 Từ phái sinh: 산보(散步): 바람을 쐬거나 가벼운 운동을 하기 위해 멀지 않은 거리를 천천히 걷는 것.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8)