🌟 산보하다 (散步 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 산보하다 (
산ː뽀하다
)
📚 Từ phái sinh: • 산보(散步): 바람을 쐬거나 가벼운 운동을 하기 위해 멀지 않은 거리를 천천히 걷는 것.
🌷 ㅅㅂㅎㄷ: Initial sound 산보하다
-
ㅅㅂㅎㄷ (
소박하다
)
: 꾸밈이나 욕심, 화려함 등이 없고 수수하다.
☆
Tính từ
🌏 CHẤT PHÁT, THUẦN KHIẾT, GIẢN DỊ, CHÂN PHƯƠNG: Không có sự bày vẽ, tham lam hay hào nhoáng… mà giản dị.
• Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (52) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khí hậu (53)