🌟 산보하다 (散步 하다)

Động từ  

1. 바람을 쐬거나 가벼운 운동을 하기 위해 멀지 않은 거리를 천천히 걷다.

1. TẢN BỘ: Chầm chậm bước đi quãng đường không xa để hóng gió hoặc vận động nhẹ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 산보하러 가다.
    Go for a walk.
  • Google translate 산보하러 나오다.
    Come out for a walk.
  • Google translate 동네를 산보하다.
    Walk the neighborhood.
  • Google translate 공원에서 산보하다.
    Take a walk in the park.
  • Google translate 가볍게 산보하다.
    Take a light walk.
  • Google translate 그는 홀로 숲 속을 산보하며 생각에 잠겼다.
    He was lost in thought, walking alone in the woods.
  • Google translate 나와 아내는 일요일 아침마다 공원에서 산보했다.
    Me and my wife took a walk in the park every sunday morning.
  • Google translate 지수야, 강아지랑 산보하러 가지 않을래?
    Jisoo, why don't you go for a walk with your dog?
    Google translate 그래, 같이 가자.
    Yeah, let's go together.
Từ đồng nghĩa 산책하다(散策하다): 잠깐 쉬거나 건강을 위해서 주변을 천천히 걷다.

산보하다: walk; stroll,さんぽする【散歩する】。さんさくする【散策する】,se promener, faire une promenade,pasear,يمشي,салхилах, салхинд гарах, зугаалах,tản bộ,เดินเล่น,berjalan-jalan, mencari angin,прогуливаться; гулять,散步,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산보하다 (산ː뽀하다)
📚 Từ phái sinh: 산보(散步): 바람을 쐬거나 가벼운 운동을 하기 위해 멀지 않은 거리를 천천히 걷는 것.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53)