🌟 산책하다 (散策 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 산책하다 (
산ː채카다
)
📚 Từ phái sinh: • 산책(散策): 잠깐 쉬거나 건강을 위해서 주변을 천천히 걷는 일.
🗣️ 산책하다 (散策 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 약수터를 산책하다. [약수터 (藥水터)]
- 수목원에서 산책하다. [수목원 (樹木園)]
- 한가로이 산책하다. [한가로이 (閑暇로이)]
- 고궁을 산책하다. [고궁 (古宮)]
- 강변을 산책하다. [강변 (江邊)]
- 숲길을 산책하다. [숲길]
- 나는 숲 속을 산책하다가 숲길이 끊겨 도로 나와야 했다. [숲길]
- 목초지를 산책하다. [목초지 (牧草地)]
- 공원을 산책하다. [공원 (公園)]
- 소공원에서 산책하다. [소공원 (小公園)]
- 껌둥이와 산책하다. [껌둥이]
- 나무숲에서 산책하다. [나무숲]
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Hẹn (4) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xin lỗi (7)