🌟

☆☆☆   Danh từ  

1. 밥을 만들어 먹는, 벼의 껍질을 벗긴 알맹이.

1. GẠO, HẠT GẠO, GẠO TẺ: Hạt đã bóc vỏ của thóc, làm thành cơm ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 세 가마.
    Three kilns of rice.
  • 한 톨.
    A grain of rice.
  • 가마니.
    Rice bags.
  • 과 보리.
    Rice and barley.
  • 을 먹다.
    Eat rice.
  • 의 품질이 밥맛을 좌우한다.
    The quality of rice determines the taste of rice.
  • 우리 집은 항상 과 잡곡을 적당히 섞어 잡곡밥을 만들어 먹는다.
    My house always mixes rice and mixed grains in moderation to make and eat mixed rice.
  • 엄마, 배고파요. 밥 좀 주세요.
    Mom, i'm hungry. please give me some rice.
    그래, 지금 쌀 씻고 있으니까 조금만 기다려.
    Yes, i'm washing the rice now, so wait a little longer.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Ngũ cốc   Gọi món  

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Sở thích (103) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59)