🌟 쌀
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쌀 (
쌀
)
📚 thể loại: Ngũ cốc Gọi món
🌷 ㅆ: Initial sound 쌀
-
ㅆ (
쌀
)
: 밥을 만들어 먹는, 벼의 껍질을 벗긴 알맹이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GẠO, HẠT GẠO, GẠO TẺ: Hạt đã bóc vỏ của thóc, làm thành cơm ăn. -
ㅆ (
씨
)
: 그 사람을 높여 부르거나 이르는 말.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 ANH, CHỊ, CÔ, CHÚ, CẬU: Từ dùng để chỉ hay gọi trân trọng người đó. -
ㅆ (
씨
)
: 식물의 열매 속에 있는, 앞으로 싹이 터서 자라게 될 단단한 물질.
☆☆
Danh từ
🌏 HẠT: Vật chất cứng có bên trong quả của thực vật, về sau nảy mầm và lớn lên. -
ㅆ (
쌍
)
: 둘이 짝을 이룬 것.
☆☆
Danh từ
🌏 CẶP, ĐÔI: Việc hai người tạo thành cặp. -
ㅆ (
썩
)
: 마음에 들 정도로 아주.
☆☆
Phó từ
🌏 RẤT, LẮM: Rất… đến mức hài lòng. -
ㅆ (
싹
)
: 칼이나 가위로 종이나 천 등을 한 번에 자르는 소리. 또는 그 모양.
☆
Phó từ
🌏 XOẠT, XOẸT, CẮT ĐÁNH XOẸT: Âm thanh cắt giấy hay vải... một lần bằng dao hay kéo. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅆ (
싹
)
: 씨나 줄기에서 처음 나오는 어린 잎이나 줄기.
☆
Danh từ
🌏 MẦM, CHỒI: Lá hay thân non mọc ra đầu tiên từ hạt giống hay thân cây.. -
ㅆ (
쏙
)
: 안으로 깊이 들어가거나 밖으로 볼록하게 내미는 모양.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LỌT THỎM, MỘT CÁCH THÈ LÈ: Hình ảnh tiến sâu vào trong hoặc thò hẳn ra ngoài. -
ㅆ (
씩
)
: 소리 없이 입꼬리를 올리며 한 번 웃는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHẼ MỈM CƯỜI: Hình ảnh nhếch khóe miệng và cười một lần, không thành tiếng. -
ㅆ (
쌈
)
: 싸우는 일.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÁNH NHAU: Việc xô xát với nhau. -
ㅆ (
쌈
)
: 밥이나 고기, 반찬 등을 상추, 깻잎 등의 채소에 싸서 먹는 음식.
Danh từ
🌏 SSAM; MÓN CUỐN: Món ăn cuộn cơm, thịt, hay thức ăn v.v... bằng các loại rau như rau xà lách, lá vừng v.v... -
ㅆ (
쌩
)
: 바람이 빠르고 세차게 스쳐 가는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 ÀO ÀO, Ù Ù, LAO XAO: Tiếng gió lướt qua nhanh và mạnh. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅆ (
쏴
)
: 물체의 틈 사이로 바람이 스쳐 부는 소리.
Phó từ
🌏 ÀO ÀO, Ù Ù: Tiếng gió lướt qua giữa khe hở của vật thể. -
ㅆ (
쓱
)
: 소리 없이 슬그머니 내밀거나 들어가는 모양.
Phó từ
🌏 LOÁNG, LOẮNG: Hình ảnh chìa ra hoặc thụt vào âm thầm không thành tiếng. -
ㅆ (
쑥
)
: 어린잎은 먹고 다 자란 잎은 말려서 약으로 쓰는, 들에 나는 풀.
Danh từ
🌏 RAU NGẢI, NGẢI CỨU: Loại rau cỏ mọc ở đồng ruộng, lá non để ăn, lá già sấy khô dùng làm thuốc. -
ㅆ (
쑥
)
: 안으로 깊이 들어가거나 밖으로 불룩하게 내미는 모양.
Phó từ
🌏 LỌT THỎM, TUỐT: Hình ảnh thụt sâu vào trong hay nhô hẳn ra ngoài.
• Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Lịch sử (92) • Sở thích (103) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói ngày tháng (59)