🌟 산란하다 (産卵 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 산란하다 (
살ː란하다
)
📚 Từ phái sinh: • 산란(産卵): 알을 낳음.
🌷 ㅅㄹㅎㄷ: Initial sound 산란하다
-
ㅅㄹㅎㄷ (
수려하다
)
: 뛰어나게 아름답다.
☆
Tính từ
🌏 DIỄM LỆ: Đẹp một cách nổi bật.
• Khí hậu (53) • Chế độ xã hội (81) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208)