🌟 산란하다 (産卵 하다)

Động từ  

1. 알을 낳다.

1. ĐẺ TRỨNG: Đẻ trứng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개구리가 산란하다.
    Frogs scatter.
  • 고등어가 산란하다.
    Mackerel spawn.
  • 딱정벌레가 산란하다.
    Beetles scatter.
  • 물고기가 산란하다.
    Fish spawn.
  • 붕어가 산란하다.
    The carp scatter.
  • 잉어가 산란하다.
    Carp spawn.
  • 벌 중에서는 여왕벌만 산란할 수 있다.
    Only the queen bee can scatter among bees.
  • 개구리는 겨울잠에서 깨어나는 늦겨울에서 초봄 사이에 산란한다.
    Frogs scatter between late winter and early spring when they wake from hibernation.
  • 연어는 어떤 습성이 있나요?
    What kind of habits do salmon have?
    연어는 자기가 태어난 곳으로 돌아가 산란하고 죽습니다.
    Salmon go back to where they were born, scatter and die.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산란하다 (살ː란하다)
📚 Từ phái sinh: 산란(産卵): 알을 낳음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208)