🌟 상품권 (商品券)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 상품권 (
상품꿘
)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế Kinh tế-kinh doanh
🗣️ 상품권 (商品券) @ Giải nghĩa
- 유가 증권 (有價證券) : 어음, 수표, 채권, 상품권 등 법적으로 재산권을 표시한 증권.
🗣️ 상품권 (商品券) @ Ví dụ cụ thể
- 상품권 발매. [발매 (發賣)]
- 상품권 발행. [발행 (發行)]
- 이 가게는 도서 상품권 취급 서점입니다. [취급 (取扱)]
- 상품권 결제. [결제 (決濟)]
- 도서 상품권 가맹점. [도서 상품권 (圖書商品券)]
- 도서 상품권을 구입하다. [도서 상품권 (圖書商品券)]
- 도서 상품권을 사다. [도서 상품권 (圖書商品券)]
- 도서 상품권을 선물하다. [도서 상품권 (圖書商品券)]
- 도서 상품권을 취급하다. [도서 상품권 (圖書商品券)]
- 도서 상품권으로 사다. [도서 상품권 (圖書商品券)]
- 고액 상품권. [고액 (高額)]
🌷 ㅅㅍㄱ: Initial sound 상품권
-
ㅅㅍㄱ (
선풍기
)
: 전기의 힘으로 바람을 일으켜 더위를 쫓는 기계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUẠT MÁY: Máy tạo ra gió bằng điện để xua đi cái nóng. -
ㅅㅍㄱ (
상품권
)
: 백화점이나 서점 등 해당 가게에서 표시된 금액만큼 돈처럼 사용할 수 있는 표.
☆
Danh từ
🌏 THẺ QUÀ TẶNG, PHIẾU MUA HÀNG: Phiếu có giá trị bằng con số được ghi trên phiếu và được sử dụng như tiền tại các địa điểm cho phép như trung tâm thương mại, hiệu sách v.v... -
ㅅㅍㄱ (
신파극
)
: 시대의 풍속, 사랑, 슬픈 이야기 등을 내용으로 하는 대중적인 연극.
Danh từ
🌏 SINPAGEUK; TÂN KỊCH: Kịch mang tính đại chúng lấy phong tục, tình yêu, câu chuyện của thời đại làm nội dung. -
ㅅㅍㄱ (
수필가
)
: 수필 쓰는 일을 전문적으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 TÙY BÚT GIA: Người chuyên làm công việc viết tùy bút. -
ㅅㅍㄱ (
송풍기
)
: 바람을 만들어 내는 기계.
Danh từ
🌏 MÁY THÔNG GIÓ: Máy tạo phát ra gió một cách nhân tạo. -
ㅅㅍㄱ (
손풍금
)
: 늘이고 줄일 수 있는 통과 건반을 눌러 소리를 내는 악기.
Danh từ
🌏 ĐÀN XẾP, ĐÀN ẮC-CÓC (ACCORDION): Nhạc cụ dùng tay kéo ra kéo vào hộp xếp và bấm phím đàn tạo ra âm thanh.
• Luật (42) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98) • Cách nói thời gian (82) • Thời tiết và mùa (101) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10)