🌟 선대인 (先大人)

Danh từ  

1. (높이는 말로) 돌아가신 남의 아버지.

1. NGƯỜI CHA QUÁ CỐ, NGƯỜI CHA ĐÃ KHUẤT NÚI: (cách nói kính trọng) Người cha đã mất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지수의 선대인께서는 살아 계실 때 나를 많이 도와주셨다.
    Jisu's predecessor helped me a lot when he was alive.
  • 그는 멀쩡히 살아 계신 나의 아버지를 선대인이라고 부르는 실수를 저질렀다.
    He made the mistake of calling my father, who was still alive, a good-looking man.
  • 선대인께서 생전에 장학 재단을 만드는 게 소원이셨다고 들었어요.
    I heard your predecessor wanted to build a scholarship foundation in his lifetime.
    네. 그래서 제가 돌아가신 아버지를 대신해 이렇게 재단을 만들게 되었습니다.
    Yeah. that's why i made this foundation on behalf of my late father.
Từ tham khảo 가친(家親): (높이는 말로) 자기의 아버지.
Từ tham khảo 선친(先親): 돌아가신 자기 아버지.
Từ tham khảo 아버지: 자기를 낳아 준 남자를 이르거나 부르는 말., 자녀가 있는 남자를 자식과 관련하…
Từ tham khảo 아빠: 격식을 갖추지 않아도 되는 상황에서 아버지를 이르거나 부르는 말., 주로 자녀 …
Từ tham khảo 춘부장(椿府丈): (높이는 말로) 남의 아버지.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선대인 (선대인)

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59)