🌟 선혈 (鮮血)

Danh từ  

1. 갓 흘러나와 생생하고 붉은색이 선명한 피.

1. MÁU TƯƠI: Máu vừa chảy ra còn tươi và màu đỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 붉은 선혈.
    Red blood.
  • 진한 선혈.
    Dark blood.
  • 선혈이 나오다.
    Preblood comes out.
  • 선혈이 솟구치다.
    Blood spurts.
  • 선혈이 흐르다.
    Preblood flows.
  • 선혈을 뿜다.
    Give off a bloodshot.
  • 선혈을 토하다.
    Throw up the blood.
  • 선혈로 물들다.
    Be stained with blood.
  • 선혈로 얼룩지다.
    Stained by blood.
  • 승규가 민준이를 향해 주먹을 날리자 민준이의 얼굴에서 선혈이 흘렀다.
    When seung-gyu punched min-jun, a bloodshot came from min-jun's face.
  • 민준이가 무심코 던진 돌에 지수가 맞아 지수의 이마에서 왈칵 선혈이 쏟아졌다.
    Min-jun's inadvertent stone hit ji-su, and blood was poured from ji-su's forehead.
  • 전쟁터에서 큰 부상을 당한 이 장군은 계속 입에서 선혈을 토하며 병원으로 실려 왔다.
    General lee, who was seriously wounded on the battlefield, continued to vomit blood from his mouth and was taken to the hospital.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선혈 (선혈)

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52)