Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소꿉놀이하다 (소꿈노리하다) 📚 Từ phái sinh: • 소꿉놀이: 아이들이 작은 그릇 등의 장난감을 가지고 어른들의 가정 생활을 흉내 내는 놀이.
소꿈노리하다
Start 소 소 End
Start
End
Start 꿉 꿉 End
Start 놀 놀 End
Start 이 이 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Du lịch (98) • Ngôn ngữ (160) • Luật (42) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)