🌟 소꿉놀이하다

Động từ  

1. 아이들이 작은 그릇 등의 장난감을 가지고 어른들의 가정생활을 흉내 내는 놀이를 하다.

1. CHƠI ĐỒ HÀNG: "Trẻ em cầm đồ chơi như chén bát nhỏ… và chơi trò chơi bắt chước sinh hoạt gia đình của người lớn. "

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소꿉놀이하며 놀다.
    Play house.
  • 아이들이 소꿉놀이하다.
    Children play house.
  • 친구와 소꿉놀이하다.
    Play house with friends.
  • 재미있게 소꿉놀이하다.
    Have fun playing house.
  • 즐겁게 소꿉놀이하다.
    Have fun playing house.
  • 아이들은 자갈과 나뭇잎, 모래를 가지고 소꿉놀이하며 해맑게 웃고 있다.
    The children are smiling brightly, playing house with gravel, leaves and sand.
  • 아버지는 두 딸과 장난감 그릇을 가지고 소꿉놀이하는 모습이 참 사랑스러웠다.
    The father was so lovely to see his two daughters playing house with toy bowls.
  • 오빠, 인사해. 얘는 나랑 어릴 때부터 소꿉놀이하던 친구야.
    Say hello, brother. this is my childhood friend.
    안녕하세요? 예전부터 이야기는 많이 들었습니다.
    Hello? i've heard a lot about you.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소꿉놀이하다 (소꿈노리하다)
📚 Từ phái sinh: 소꿉놀이: 아이들이 작은 그릇 등의 장난감을 가지고 어른들의 가정 생활을 흉내 내는 놀이.

💕Start 소꿉놀이하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)