🌟 성도덕 (性道德)

Danh từ  

1. 남녀 사이의 성에 대한 사회적 가치 체계나 규범.

1. ĐẠO ĐỨC GIỚI TÍNH: Chuẩn mực hay hệ thống giá trị mang tính xã hội đối với quan hệ giới tính nam và nữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 성도덕 의식.
    Sexual morality.
  • 성도덕이 무너지다.
    Sexual morality collapses.
  • 성도덕이 문란하다.
    Sex is promiscuous.
  • 성도덕이 엄격하다.
    Strict in sexual morality.
  • 성도덕을 지키다.
    Observe sexual morality.
  • 성도덕에 부합하다.
    Adequate to sexual morality.
  • 성도덕에 어긋나다.
    It's against sexual morality.
  • 배우자 외의 사람과 육체적 관계를 갖는 것은 기본적인 성도덕에 어긋난다.
    Having a physical relationship with someone other than your spouse is against basic sexual morality.
  • 성도덕이 무너진 사회에서는 연일 성에 관한 범죄 소식이 뉴스를 통해 전해졌다.
    In a society where sexual morality has collapsed, news of crimes against sex has been reported on the news day after day.
  • 과거에는 남자가 동시에 여러 아내를 가질 수 있었습니다.
    In the past, men could have multiple wives at the same time.
    요즘의 성도덕에는 결코 부합하지 않는군요.
    You're never in line with the sexual morality of course.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성도덕 (성ː도덕) 성도덕이 (성ː도더기) 성도덕도 (성ː도덕또) 성도덕만 (성ː도덩만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197)