🌟 소형차 (小型車)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소형차 (
소ː형차
)
📚 thể loại: Phương tiện giao thông
🗣️ 소형차 (小型車) @ Ví dụ cụ thể
- 지수의 차는 소형차 중에 동력 성능 면에서 최고 출력을 자랑한다. [출력 (出力)]
- 나는 이틀에 십만 원을 주고 소형차 하나를 렌트해 제주도 구석구석을 여행했다. [렌트하다 (rent하다)]
🌷 ㅅㅎㅊ: Initial sound 소형차
-
ㅅㅎㅊ (
소형차
)
: 크기가 작은 자동차.
☆
Danh từ
🌏 XE Ô TÔ LOẠI NHỎ: Xe ô tô có kích cỡ nhỏ. -
ㅅㅎㅊ (
승합차
)
: 많은 사람을 태울 수 있는 대형 자동차.
☆
Danh từ
🌏 XE NHIỀU CHỖ, XE KHÁCH: Xe ô tô cỡ lớn có thể chở được hơn mười người. -
ㅅㅎㅊ (
산호초
)
: 열대나 아열대의 얕은 바다에 죽은 산호의 뼈가 쌓여 이루어진 암초.
Danh từ
🌏 ĐÁ NGẦM SAN HÔ, RẶNG SAN HÔ: Đá ngầm do xương của san hô chết chồng chất tạo thành ở biển của vùng nhiệt đới hay cận nhiệt đới. -
ㅅㅎㅊ (
승하차
)
: 차를 타거나 차에서 내림.
Danh từ
🌏 SỰ LÊN XUỐNG XE: Sự đi lên xe hoặc đi xuống khỏi xe.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Việc nhà (48) • So sánh văn hóa (78) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề môi trường (226) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Triết học, luân lí (86) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)