🌟 소형차 (小型車)

  Danh từ  

1. 크기가 작은 자동차.

1. XE Ô TÔ LOẠI NHỎ: Xe ô tô có kích cỡ nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 빨간 소형차.
    A red compact car.
  • 소형차를 빌리다.
    Borrow a compact car.
  • 소형차를 사다.
    Buy a compact car.
  • 소형차를 운전하다.
    Drive a compact car.
  • 소형차를 타다.
    Ride in a compact car.
  • 김 씨는 기름값을 아끼기 위해 이제껏 타고 다니던 대형차를 팔고 소형차를 구입했다.
    In order to save on gas prices, kim sold his old large car and bought a compact car.
  • 유가가 잇달아 오르면서 대형차보다는 상대적으로 연비가 좋은 소형차나 경차가 잘 팔린다.
    With oil prices rising one after another, small cars or light cars with relatively better fuel efficiency than large cars are selling well.
  • 사 인 가족이 타기에 적당한 차로 보여 주세요.
    Please show me the right car for the four-person family.
    그럼 이 파란 소형차는 어떠세요? 보기보다 내부 공간이 넉넉해 인기 있는 모델입니다.
    How about this blue compact? it is a popular model with more interior space than it looks.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소형차 (소ː형차)
📚 thể loại: Phương tiện giao thông  

🗣️ 소형차 (小型車) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)