🌟 수군수군하다

Động từ  

1. 남이 알아듣지 못하게 낮은 목소리로 자꾸 이야기하다.

1. THÌ THÀO, LÀO XÀO, RÌ RẦM: Cứ nói chuyện bằng giọng nhỏ để người khác không nghe thấy được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수군수군하는 소리.
    The murmur of the sea.
  • 뒤에서 수군수군하다.
    Huddle behind the scenes.
  • 여기저기서 수군수군하다.
    Huddle here and there.
  • 모두 모여서 수군수군하다.
    All of them huddle together.
  • 저희들끼리 수군수군하다.
    We huddle among ourselves.
  • 어른들은 젊은 남녀가 너무 붙어 다니면 동네 사람들이 수군수군한다고 말했다.
    Adults said that if young men and women get too close, the villagers are in a huddle.
  • 김 과장이 지나가자 직원들은 이번 일의 실패를 김 과장 탓으로 돌리며 수군수군했다.
    When kim passed by, the staff whispered, blaming kim for the failure.
  • 그는 성격이 워낙 거칠어 사람들이 대놓고 함부로 욕을 하진 않았지만 뒤에서는 수군수군하며 흉보기 바빴다.
    His personality was so rough that people didn't swear openly, but he was busy in the back, whispering.
  • 저 애들은 만나기만 하면 다른 사람 험담을 수군수군하더라.
    They've been gossiping about other people every time they meet.
    그러게 말이야. 불만이 있으면 대놓고 말을 하든지.
    I know. if you have any complaints, just say it out loud.
Từ đồng nghĩa 수군거리다: 남이 알아듣지 못하게 낮은 목소리로 자꾸 이야기하다.
Từ đồng nghĩa 수군대다: 남이 알아듣지 못하게 낮은 목소리로 자꾸 이야기하다.
작은말 소곤소곤하다: 남이 알아듣지 못하게 작은 목소리로 자꾸 이야기하다.
센말 쑤군쑤군하다: 남이 알아듣지 못하게 작은 소리로 자꾸 이야기하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수군수군하다 (수군수군하다)
📚 Từ phái sinh: 수군수군: 남이 알아듣지 못하게 낮은 목소리로 자꾸 이야기하는 소리. 또는 그 모양.

💕Start 수군수군하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19)