Động từ
Từ đồng nghĩa
작은말
센말
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수군수군하다 (수군수군하다) 📚 Từ phái sinh: • 수군수군: 남이 알아듣지 못하게 낮은 목소리로 자꾸 이야기하는 소리. 또는 그 모양.
수군수군하다
Start 수 수 End
Start
End
Start 군 군 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tôn giáo (43) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7) • Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Yêu đương và kết hôn (19)