🌟 선지자 (先知者)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 선지자 (
선지자
)
🌷 ㅅㅈㅈ: Initial sound 선지자
-
ㅅㅈㅈ (
선정적
)
: 성적인 욕망과 같은 자극적이고 강한 감정을 일으키는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH KHIÊU KHÍCH, TÍCH KÍCH THÍCH, TÍNH KHIÊU DÂM: Sự gây ra những cảm xúc mạnh và mang tính kích thích như là dục vọng sinh lý. -
ㅅㅈㅈ (
실질적
)
: 실제의 내용과 같은 것.
☆
Danh từ
🌏 THỰC CHẤT, THỰC TẾ, THỰC SỰ: Việc giống với nội dung thực tế. -
ㅅㅈㅈ (
실질적
)
: 실제의 내용과 같은.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THỰC CHẤT: Giống với nội dung thực tế. -
ㅅㅈㅈ (
선정적
)
: 성적인 욕망과 같은 자극적이고 강한 감정을 일으키는.
☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH KÍCH DỤC,CÓ TÍNH KÍCH THÍCH, MANG TÍNH KHIÊU DÂM: Gây nên cảm giác kích thích và mạnh mẽ như dục vọng mang tính tình dục. -
ㅅㅈㅈ (
성직자
)
: 목사, 신부, 승려 등과 같이 종교적 직분을 맡은 사람.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ CHỨC SẮC TÔN GIÁO, VỊ THÁNH CHỨC: Người đảm nhiệm những chức phận tôn giáo như là mục sư, cha xứ, sư.
• Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Thời tiết và mùa (101)