🌟 선지자 (先知者)

Danh từ  

1. 남보다 먼저 깨달아 아는 사람.

1. NGƯỜI ĐI TIÊN PHONG, NGƯỜI ĐI ĐẦU: Người hiểu biết và giác ngộ trước người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거짓 선지자.
    False prophet.
  • 위대한 선지자.
    Great prophet.
  • 참된 선지자.
    True prophet.
  • 선지자의 예언.
    Prophecy of the prophet.
  • 선지자가 나타나다.
    The prophet appears.
  • 선지자가 전하다.
    Prophet conveys.
  • 선지자를 만나다.
    Meet the prophet.
  • 지금 우리에게는 정의를 외치는 선지자의 목소리가 필요하다.
    Now we need the voice of the prophet calling for justice.
  • 사내는 스스로를 예수에게 계시를 받은 선지자라고 주장했다.
    The man claimed himself to be a prophet who had been given a revelation by jesus.
  • 당시에는 서양 문물을 받아들이자고 했던 사람들이 많은 비난을 받았습니다.
    Back then, many people were criticized for asking for western culture.
    하지만 지금 보면 그들이야말로 진정한 선지자였던 것이지요.
    But if you look at it now, they were the true visionaries.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선지자 (선지자)

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101)