🌟 까부수다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까부수다 (
까부수다
) • 까부수어 () • 까부수니 ()
🌷 ㄲㅂㅅㄷ: Initial sound 까부수다
-
ㄲㅂㅅㄷ (
까부수다
)
: 세게 치거나 때려서 부수다.
Động từ
🌏 ĐẬP VỠ, PHÁ VỠ: Đánh mạnh hay đập phá. -
ㄲㅂㅅㄷ (
깨부수다
)
: 단단한 물건을 쳐서 조각이 나게 하다.
Động từ
🌏 ĐẬP TAN, GIÃ NHỎ: Đập đồ vật cứng vỡ thành mảnh nhỏ.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (23)