🌟 까부수다

Động từ  

1. 세게 치거나 때려서 부수다.

1. ĐẬP VỠ, PHÁ VỠ: Đánh mạnh hay đập phá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 바위를 까부수다.
    Crush a rock.
  • 의자를 까부수다.
    Crush a chair.
  • 도끼로 까부수다.
    Crack with an ax.
  • 망치로 까부수다.
    Crack with a hammer.
  • 사정없이 까부수다.
    Fucking hell.
  • 승규는 가구들을 망치로 내려쳐 마구 까부쉈다.
    Seung-gyu smashed the furniture with a hammer and smashed it.
  • 화가 난 농민들은 지주의 집을 까부수겠다며 나섰다.
    Angry peasants stepped forward, saying they would destroy the landlord's house.
  • 병사들은 강물에 뛰어들어 도끼로 얼음을 까부수면서 배가 나올 수 있도록 길을 열기 시작했다.
    The soldiers jumped into the river and began to open the way for the ship to come out, smashing the ice with an axe.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 까부수다 (까부수다) 까부수어 () 까부수니 ()

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23)