Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수선대다 (수선대다) 📚 Từ phái sinh: • 수선: 사람의 정신을 어지럽게 만드는 시끄러운 말이나 혼란스러운 행동.
수선대다
Start 수 수 End
Start
End
Start 선 선 End
Start 대 대 End
Start 다 다 End
• Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xem phim (105) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Cách nói thời gian (82) • Lịch sử (92) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)