🌟 수선대다

Động từ  

1. 정신이 어지러울 정도로 자꾸 시끄럽게 떠들거나 바쁘게 움직이다.

1. ỒN ÀO, NHỐN NHÁO, HUYÊN NÁO: Liên tục gây ồn hoặc dịch chuyển bận rộn đến mức tinh thần choáng váng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 관객들이 수선대다.
    The audience is a mending party.
  • 사람들이 수선대다.
    People are mending.
  • 주변 사람들이 수선대다.
    The people around are mending.
  • 학생들이 수선대다.
    The students are mending paddles.
  • 공연을 앞두고 제작진들이 연주 순서를 확인하느라 수선댔다.
    Ahead of the performance, the production crew was jittery to check the order of the performance.
  • 수산 시장에는 생선을 사려는 상인들이 수선대며 짐을 싣고 있었다.
    Merchants who wanted to buy fish were mending and loading the fish market.
  • 아내는 집들이 때문에 음식을 준비하고 집 안을 청소하느라 아침부터 수선댔다.
    My wife has been mending since morning to prepare food for the housewarming and clean the house.
  • 왜 주말 아침부터 수선대고 있니?
    Why have you been mending since the weekend morning?
    이따가 중요한 약속이 있거든.
    I have an important appointment later.
Từ đồng nghĩa 수선거리다: 정신이 어지러울 정도로 자꾸 시끄럽게 떠들거나 바쁘게 움직이다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수선대다 (수선대다)
📚 Từ phái sinh: 수선: 사람의 정신을 어지럽게 만드는 시끄러운 말이나 혼란스러운 행동.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)