🌟 수선대다

Động từ  

1. 정신이 어지러울 정도로 자꾸 시끄럽게 떠들거나 바쁘게 움직이다.

1. ỒN ÀO, NHỐN NHÁO, HUYÊN NÁO: Liên tục gây ồn hoặc dịch chuyển bận rộn đến mức tinh thần choáng váng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관객들이 수선대다.
    The audience is a mending party.
  • Google translate 사람들이 수선대다.
    People are mending.
  • Google translate 주변 사람들이 수선대다.
    The people around are mending.
  • Google translate 학생들이 수선대다.
    The students are mending paddles.
  • Google translate 공연을 앞두고 제작진들이 연주 순서를 확인하느라 수선댔다.
    Ahead of the performance, the production crew was jittery to check the order of the performance.
  • Google translate 수산 시장에는 생선을 사려는 상인들이 수선대며 짐을 싣고 있었다.
    Merchants who wanted to buy fish were mending and loading the fish market.
  • Google translate 아내는 집들이 때문에 음식을 준비하고 집 안을 청소하느라 아침부터 수선댔다.
    My wife has been mending since morning to prepare food for the housewarming and clean the house.
  • Google translate 왜 주말 아침부터 수선대고 있니?
    Why have you been mending since the weekend morning?
    Google translate 이따가 중요한 약속이 있거든.
    I have an important appointment later.
Từ đồng nghĩa 수선거리다: 정신이 어지러울 정도로 자꾸 시끄럽게 떠들거나 바쁘게 움직이다.

수선대다: stir; bustle,けんそうだ【喧噪だ・喧騒だ】。おおさわぎだ【大騒ぎだ】,s'affairer, faire beaucoup de bruit, faire du tapage, s'agiter bruyamment,hacer ruido, hacer estrépito,يَضِجّ,үймүүлэх, шуугих, шуугилдах, сүйд майд болох,ồn ào, nhốn nháo, huyên náo,เจี๊ยวจ๊าว, วุ่น, เอะอะโวยวาย, อึกทึกครึกโครม, พลุกพล่าน, จู้จี้จุกจิก, ยุ่งวุ่นวาย,ribut, gaduh, ramai, riuh, kacau,галдеть; суетиться,吵闹,吵人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수선대다 (수선대다)
📚 Từ phái sinh: 수선: 사람의 정신을 어지럽게 만드는 시끄러운 말이나 혼란스러운 행동.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28)