🌟 시장하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시장하다 (
시장하다
) • 시장한 (시장한
) • 시장하여 (시장하여
) 시장해 (시장해
) • 시장하니 (시장하니
) • 시장합니다 (시장함니다
)
🌷 ㅅㅈㅎㄷ: Initial sound 시장하다
-
ㅅㅈㅎㄷ (
소중하다
)
: 매우 귀중하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ BÁU: Rất quý trọng. -
ㅅㅈㅎㄷ (
솔직하다
)
: 거짓이나 꾸밈이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẲNG THẮN, THÀNH THẬT: Không giả dối hay bịa đặt.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132)