🌟 시장하다

Tính từ  

1. 배가 고프다.

1. ĐÓI: Đói bụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시장한 사람.
    A hungry person.
  • 시장한 모양.
    A hungry shape.
  • 시장한 김에.
    While hungry.
  • 몹시 시장하다.
    Very hungry.
  • 점심부터 시장하다.
    I'm hungry from lunch.
  • 나는 시장한 줄도 모르고 밤을 새며 공부를 했다.
    I stayed up all night studying, not knowing i was hungry.
  • 동생은 시장했는지 밥 두 그릇을 뚝딱 해치웠다.
    My brother must have been hungry, so he finished two bowls of rice.
  • 나는 저녁까지 한 끼도 먹지 못해서 몹시 시장했다.
    I was very hungry because i didn't have a meal until evening.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시장하다 (시장하다) 시장한 (시장한) 시장하여 (시장하여) 시장해 (시장해) 시장하니 (시장하니) 시장합니다 (시장함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Gọi món (132)