🌟 쌀알

Danh từ  

1. 쌀의 하나하나의 알.

1. HẠT GẠO: Từng hạt từng hạt của gạo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 굵은 쌀알.
    A thick grain of rice.
  • 쌀알 한 톨.
    A grain of rice.
  • 쌀알이 떨어지다.
    Rice grains fall off.
  • 쌀알이 익다.
    Rice grains ripen.
  • 쌀알이 퍼지다.
    Rice grains spread.
  • 쌀알을 줍다.
    Pick up a grain of rice.
  • 새로 산 쌀은 쌀알이 굵고 밥맛이 아주 좋다.
    The new rice has thick rice grains and tastes very good.
  • 죽이 덜 끓었는지 입속에서 익지 않은 쌀알들이 씹힌다.
    Rice grains are chewed in my mouth, whether the porridge is not boiled enough.
  • 엄마, 저 오늘 학교에서 쌀알 한 톨도 안 남기고 밥을 다 먹었어요.
    Mom, i finished my meal at school today without leaving a grain of rice.
    잘했어. 아주 착한 어린이구나.
    Well done. you're such a nice kid.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쌀알 (싸랄)


🗣️ 쌀알 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)