🌟
쌀알
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
쌀알
(싸랄
)
🗣️
쌀알
@ Giải nghĩa
-
빗방울이 갑자기 찬 공기를 만나 얼어서 떨어지는 쌀알 같은 눈.
🌷
쌀알
-
: 말이나 힘 등으로 이기려고 다투는 일.
🌏 SỰ CÃI VÃ, SỰ ĐÁNH LỘN, SỰ ĐẤU ĐÁ: Sự gây gổ để thắng bằng lời nói hay sức lực.
-
: 곡식이나 채소, 꽃 등의 씨.
🌏 HẠT, HỘT: Hạt của ngũ cốc, rau cải hay hoa…
-
: 쌀의 하나하나의 알.
🌏 HẠT GẠO: Từng hạt từng hạt của gạo.