🌟 뒤틀림

Danh từ  

1. 물건이 꼬이거나 틀어짐.

1. BỊ LỎNG: Đồ vật bị lỏng hay bị vẹo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가구의 뒤틀림.
    The twist of furniture.
  • 뒤틀림 현상.
    Twisting.
  • 뒤틀림이 심하다.
    It's very warped.
  • 뒤틀림이 없다.
    No twist.
  • 뒤틀림을 조사하다.
    Examine the twist.
  • 나무로 된 물건을 젖게 하면 언젠가는 뒤틀림이 생기기 마련이다.
    If you wet a wooden object, you'll get a twist one day.
  • 지수는 새로 산 가구에서 뒤틀림을 발견하고 다른 가구로 교환을 했다.
    The index found a twist in the newly purchased furniture and exchanged it for another one.
  • 어떤 목재가 좋은 목재예요?
    Which wood is good?
    일단 목재로 쓰이려면 뒤틀림이 없어야지.
    There must be no twist to it once it is used for now.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뒤틀림 (뒤틀림)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4)