🌟 뒤틀림
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뒤틀림 (
뒤틀림
)
🌷 ㄷㅌㄹ: Initial sound 뒤틀림
-
ㄷㅌㄹ (
대통령
)
: 공화국 체제에서 국가를 대표하고 행정부 최고의 직위를 가진 사람, 또는 그 지위.
☆☆
Danh từ
🌏 TỔNG THỐNG: Người có địa vị cao nhất trong bộ máy hành chính và đại diện cho quốc gia trong thể chế cộng hòa. Hoặc chức vụ đó. -
ㄷㅌㄹ (
도토리
)
: 작은 타원형 모양에 갈색이며 겉이 단단한, 묵의 재료로 쓰이는 열매.
Danh từ
🌏 QUẢ SỒI: Quả có hình bầu dục nhỏ, màu nâu, bên ngoài cứng, được dùng làm nguyên liệu của thạch. -
ㄷㅌㄹ (
돈타령
)
: 돈이 없다거나 돈 쓸 데가 많다고 자꾸 불평함. 또는 그 말.
Danh từ
🌏 SỰ CA CẨM VỀ TIỀN, LỜI CA THÁN TIỀN BẠC: Sự liên tục bất bình rằng không có tiền hoặc có nhiều chỗ phải tiêu tiền. Hoặc lời nói như vậy. -
ㄷㅌㄹ (
뒤틀림
)
: 물건이 꼬이거나 틀어짐.
Danh từ
🌏 BỊ LỎNG: Đồ vật bị lỏng hay bị vẹo.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sức khỏe (155) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (255) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197)