🌟 뒤틀림

Danh từ  

1. 물건이 꼬이거나 틀어짐.

1. BỊ LỎNG: Đồ vật bị lỏng hay bị vẹo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가구의 뒤틀림.
    The twist of furniture.
  • Google translate 뒤틀림 현상.
    Twisting.
  • Google translate 뒤틀림이 심하다.
    It's very warped.
  • Google translate 뒤틀림이 없다.
    No twist.
  • Google translate 뒤틀림을 조사하다.
    Examine the twist.
  • Google translate 나무로 된 물건을 젖게 하면 언젠가는 뒤틀림이 생기기 마련이다.
    If you wet a wooden object, you'll get a twist one day.
  • Google translate 지수는 새로 산 가구에서 뒤틀림을 발견하고 다른 가구로 교환을 했다.
    The index found a twist in the newly purchased furniture and exchanged it for another one.
  • Google translate 어떤 목재가 좋은 목재예요?
    Which wood is good?
    Google translate 일단 목재로 쓰이려면 뒤틀림이 없어야지.
    There must be no twist to it once it is used for now.

뒤틀림: distortion,ねじれ【捩れ】,gondolage, distorsion,torcedura, deformación, desfiguración, esguince, distorsión, enredo, retorcimiento,تشويه,хэв гажилт,bị lỏng,การบิด, การเบี้ยว, การงอ, การเอียง,(keadaan) peyot, terpilin,,拧劲儿,扭曲,翘,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뒤틀림 (뒤틀림)

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197)