🌟 올라앉다

Động từ  

1. 높은 곳에 올라가서 그 위에 앉다.

1. LEO LÊN, NGỒI LÊN, CƯỠI: Trèo lên nơi cao và ngồi ở trên đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 위로 올라앉다.
    Sit on top.
  • 마루에 올라앉다.
    Sit on the floor.
  • 무릎에 올라앉다.
    Sit on your lap.
  • 바위에 올라앉다.
    Sit on a rock.
  • 평상에 올라앉다.
    Sit on a flat surface.
  • 아이는 할머니의 무릎에 올라앉아 거기서 내려올 생각을 하지 않았다.
    The child sat on her grandmother's lap and didn't think of coming down from there.
  • 내가 키가 작은 데다가 말이 워낙 커서 말 등에 올라앉는 것조차 쉽지 않았다.
    I was short and so big that it wasn't easy even to sit on the horse's back.
  • 더운데 마루 위로 올라앉게.
    Sit on the floor in the heat.
    괜찮습니다. 저는 그냥 아래에 있겠습니다.
    That's all right. i'll just stay down there.

2. 지위가 올라서 이전보다 더 높은 자리를 차지하다.

2. LÊN CHỨC, THĂNG CHỨC: Địa vị được nâng lên và chiếm giữ vị trí cao hơn trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 권좌에 올라앉다.
    Sit down to power.
  • 왕위에 올라앉다.
    Sit on the throne.
  • 자리에 올라앉다.
    Sit down.
  • 직위에 올라앉다.
    Sit in position.
  • 사장으로 올라앉다.
    Sit up as president.
  • 지수는 열심히 일하며 꾸준히 기다린 끝에 드디어 높은 자리에 올라앉게 되었다.
    After hard work and steady waiting, jisoo finally rose to a high position.
  • 그는 권좌에 올라앉아 세상을 지배하였지만, 동료에 의해 그 자리를 빼앗기고 말았다.
    He rose to power and ruled the world, but was taken away by his colleagues.
  • 민준이가 사장 아들을 물리치고 사장의 후계자 자리로 올라앉기까지는 수많은 노력이 있었다.
    There was a great deal of effort before min-joon defeated the president's son and rose to the post of the president's successor.
  • 지영 씨가 팀장 자리에 올라앉고 나서는 태도가 달라진 것 같아요.
    I think jiyoung's attitude has changed since she became the team leader.
    그러게요. 책임감이 생긴 것 같아요.
    Yeah. i think i have a sense of responsibility.
Từ trái nghĩa 내려앉다: 아래로 내려와 앉다., 건물이나 다리 등이 무너져 내리거나 평평하던 곳이 꺼지…

3. 사물이 높은 곳에 놓이다.

3. NGỰ Ở TRÊN ĐỈNH, Ở TRÊN ĐỈNH: Sự vật ở trên nơi cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꼭대기에 올라앉다.
    Sit on top.
  • 위에 올라앉다.
    Sit on top of.
  • 산꼭대기에 올라앉은 그 마을은 사람도 별로 없고 아주 조용했다.
    The village, which sat on the top of the mountain, was very quiet and deserted.
  • 지수의 집은 옥상 위에 올라앉아 있어 그 집까지 올라가기가 매우 어려웠다.
    Jisu's house was sitting on the roof, so it was very difficult to get to it.
  • 어제 저녁 때 닦아 놓고 간 책상 위에는 벌써 먼지가 소복이 올라앉아 있었다.
    Dust had already settled on the desk that had been cleaned last evening.
  • 어제 내가 맡긴 상자 어딨어?
    Where's the box i left yesterday?
    저기 책장 위에 올라앉아 있는 게 네 상자야.
    That's your box sitting on the bookshelf over there.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 올라앉다 (올라안따) 올라앉아 (올라안자) 올라앉으니 (올라안즈니) 올라앉고 (올라안꼬) 올라앉는 (올라안는) 올라앉지 (올라안찌)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92)