🌟 올라앉다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 올라앉다 (
올라안따
) • 올라앉아 (올라안자
) • 올라앉으니 (올라안즈니
) • 올라앉고 (올라안꼬
) • 올라앉는 (올라안는
) • 올라앉지 (올라안찌
)
🌷 ㅇㄹㅇㄷ: Initial sound 올라앉다
-
ㅇㄹㅇㄷ (
올라오다
)
: 낮은 곳에서 높은 곳으로 오다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐI LÊN, LEO LÊN: Đi từ chỗ thấp đến chỗ cao. -
ㅇㄹㅇㄷ (
어림없다
)
: 도저히 이루어질 가능성이 없다.
Tính từ
🌏 VÔ VỌNG: Rốt cuộc không còn khả năng thực hiện. -
ㅇㄹㅇㄷ (
울려오다
)
: 소리가 좀 떨어진 곳으로부터 들려오다.
Động từ
🌏 VỌNG ĐẾN, DỘI LẠI: Âm thanh được nghe thấy từ nơi cách xa. -
ㅇㄹㅇㄷ (
올라앉다
)
: 높은 곳에 올라가서 그 위에 앉다.
Động từ
🌏 LEO LÊN, NGỒI LÊN, CƯỠI: Trèo lên nơi cao và ngồi ở trên đó. -
ㅇㄹㅇㄷ (
아롱이다
)
: 분명하지 않고 흐리게 흔들리다.
Động từ
🌏 LE LÓI, CHẬP CHỜN: Đu đưa một cách mờ ảo và không sáng rõ. -
ㅇㄹㅇㄷ (
영락없다
)
: 조금도 틀리지 않고 꼭 들어맞다.
Tính từ
🌏 CHẮC CHẮN, ĐÍCH THỊ, KHÔNG CÒN GÌ ĐỂ NGHI NGỜ: Đúng và không sai lệch dù chỉ một chút. -
ㅇㄹㅇㄷ (
유례없다
)
: 같거나 비슷한 예가 없다.
Tính từ
🌏 CÓ MỘT KHÔNG HAI, DUY NHẤT: Không có ví dụ giống hoặc tương tự. -
ㅇㄹㅇㄷ (
울렁이다
)
: 너무 놀라거나 두려워서 가슴이 두근거리다.
Động từ
🌏 PHẬP PHỒNG, HỒI HỘP: Tim đập dồn dập vì quá ngạc nhiên hay sợ hãi. -
ㅇㄹㅇㄷ (
일렁이다
)
: 크고 긴 물건이나 물결 등이 이리저리 크게 흔들리다.
Động từ
🌏 NHẤP NHÔ, BẬP BỀNH, RUNG RINH: Đồ vật hay sóng nước... to và dài lay chuyển mạnh bên này bên kia.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Diễn tả tính cách (365) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Hẹn (4) • Lịch sử (92) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Xem phim (105) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)